Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhạn


(động vật học) hirondelle
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) oie sauvage (xem tin nhạn)
họ nhạn
(động vật học) hirundinidés


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.