Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhầy


[nhầy]
Sticky, slimy, glutinous, viscid, viscous
Nhầy tay To have sticky hands. =
= Chất nhầy
A slimy (mocous) substance.
nhầy nhầy (láy) Snotty.
Tay nhầy nhầy những mũi
To have one's hands snotty with mucus.



Sticky, slimy
Nhầy tay To have sticky hands
Chất nhầy A slimy (mocous) substance
nhầy nhầy (láy) Snotty
Tay nhầy nhầy những mũi To have one's hands snotty with mucus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.