![](img/dict/02C013DD.png) | [nhận] |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to agree; to accept; to acquiesce. |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | tôi nhận những điều kiện của anh |
| I agree to your conditions. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | To get; to receive; obtain, to enter upon |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | anh nhận được thư hồi nào? |
| When did you receive the letter? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to acknowledge, to admit, to recognize. |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | cô ta nhận lỗi của cô ta |
| She acknowledges her mistake. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to set; to chase. |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | chiếc nhẫn nhận kim cương |
| a ring set with diamon. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to press. |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | nhận ngón tay lên vết thương |
| to press one's finger on a wound. |