Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhậu


(thông tục) promptement; rapidement; vite
Sao làm nhậu thế
comment c'est si vite fait!
(tiếng địa phương, thông tục) boire
Nhậu rượu
boire de l'alcool



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.