![](img/dict/D0A549BC.png) | (cũng viết nhấc) lever; soulever |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nhắc gói sách để lên bàn |
| soulever un paquet de livres et le placer sur la table |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (cũng nói cất nhắc) élever; pousser (à un rang supérieur à un poste) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hausser; monter |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Giá hàng hơi nhắc |
| les prix ont légèrement haussé |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | rappeler |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nhắc câu chuyện cũ |
| rappeler une histoire ancienne |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nhắc ai làm nhiệm vụ |
| rappeler quelqu'un au devoir |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | souffer |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nhắc bài cho bạn |
| souffer à un camarade sa leçon |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nhắc câu đối đáp cho một diễn viên |
| souffler une réplique à un acteur |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | như nhắc nhỏm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vừa nhắc tới đã thấy đến |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quand on parle du loup on en voit la queue |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem cứng nhắc |