Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhắm



verb
to aim at; to train
nhắm bắn người nào to aim a gun at someone
verb
to close; to shut (one's eyes)

[nhắm]
động từ.
to aim (at); to train; aim with one eye
nhắm bắn người nào
to aim a gun at someone.
to close; to shut (one's eyes); screw up one's eyes, close one's eyes tight
nhắm nghiền mắt lại vì đau
screw up one's eyes with pain
take with one's alcoholic drink
nhắm rượu với cá, thịt
take some fish,



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.