Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhẳn


qui se manifeste de temps à autre; (en parlant d'une douleur) sporadique
Đau nhẳn
douleur sporadique
nhăn nhẵn
(redoublement; sens atténué) sentant de temps à autre une légère douleur (surtout en parlant d'un mal au ventre)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.