Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhỉ


[nhỉ]
Isn't it, doesn't it...
Vui nhỉ
It is jolly, isn't it?
Đánh bóng bàn giỏi nhỉ?
You play table tennis well, don't you?
Don't you think so ?, have you any idea ?
Phim này hay đấy nhỉ
This film is quite good,don't you think so?



Inn't it, doesn't it..
Vui nhỉ It is jolly, isn't it?
Đánh bóng bàn giỏi nhỉ? You play table tennis well, don't you?
Don't you think so
Phim này hay đấy nhỉ This film is quite good, don't you think so


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.