Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhỏ


petit; menu; fin
Một gói nhỏ
un petit paquet
Khi tôi còn nhỏ
quand j'étais encore petit
Số tiền nhỏ
une petite somme
Cắt thành miếng nhỏ
couper en menus morceaux
Thú săn nhỏ
menu gibier
Không phải việc nhỏ
ce n'est pas une petite affaire
chữ viết nhỏ
écriture fine
jeune
về tuổi đời, tôi nhỏ hơn anh ấy
je suis plus jeune que lui
à voix basse
Hát nhỏ
chanter à voix basse
jeune domestique
(cũng viết rỏ) instiller
Nhỏ thuốc đau mắt
instiller un collyre dans l'oeil
tomber goutte à goutte
Nước mưa nhỏ xuống sàn
l'eau de pluie tombe goutte à goutte sur le plancher
cực nhỏ
infinitésimal
nho nhỏ
assez petit; assez menu
rất nhỏ
minime; infime



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.