|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhỡ
adj Of medium size, medium-sized Cái nồi nhỡ A medium-size pot nhờ nhỡ (láy) Con gà nhờ nhỡ A medium-size chicken verb To miss nhỡ chuyến xe lửa To miss one's train Nhỡ dịp To miss an opportunity Nhỡ hẹn To miss an appointment Nhỡ miệng ; nhỡ nhời To make a slip of the tongue Nhỡ tay To be clumsy with one's hands#Syn như lỡ
| [nhỡ] | | | Of medium size; medium-sized | | | Cái nồi nhỡ | | A medium-sized pot | | | to miss | | | nhỡ dịp | | to miss an opportunity | | | Nhỡ hẹn | | To miss an appointment. | | | Nhỡ miệng, nhỡ nhời | | To make a slip of the tongue. | | | Nhỡ tay | | To be clumsy with one's hands. | | | if, if by chance, what if | | | nhỡ mình không còn gặp nhau nữa thì sao ? | | what if we never see each other again |
|
|
|
|