Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhỡ



adj
Of medium size, medium-sized
Cái nồi nhỡ A medium-size pot
nhờ nhỡ (láy)
Con gà nhờ nhỡ A medium-size chicken
verb
To miss
nhỡ chuyến xe lửa To miss one's train
Nhỡ dịp To miss an opportunity
Nhỡ hẹn To miss an appointment
Nhỡ miệng ; nhỡ nhời To make a slip of the tongue
Nhỡ tay To be clumsy with one's hands#Syn
như lỡ

[nhỡ]
Of medium size; medium-sized
Cái nồi nhỡ
A medium-sized pot
to miss
nhỡ dịp
to miss an opportunity
Nhỡ hẹn
To miss an appointment.
Nhỡ miệng, nhỡ nhời
To make a slip of the tongue.
Nhỡ tay
To be clumsy with one's hands.
if, if by chance, what if
nhỡ mình không còn gặp nhau nữa thì sao ?
what if we never see each other again



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.