|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
những
| les; des | | | Những đứa trẻ | | les enfants | | | Có những chỗ nước sâu tới hai mét | | il y a des endroits où l'eau fait deux mètres de profondeur | | | jusqu'à | | | Nó ăn những năm hát cơm | | il mange jusqu'à cinq bols de riz | | | rien que | | | Những nước là nước | | rien que de l'eau | | | (kiểu cách) toujours | | | Tôi những tưởng rằng | | j'ai toujours pensé que |
|
|
|
|