Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nib




nib
[nib]
danh từ
đầu ngòi bút (lông ngỗng); ngòi bút (sắt...)
đầu mũi, mũi nhọn (giùi, dao trổ...)
mỏ (chim)
(số nhiều) mảnh hạt cacao nghiền
(kỹ thuật) chốt
ngoại động từ
vót nhọn đầu (lông ngỗng) thành ngòi bút
làm ngòi cho (quản bút); cắm ngòi cho (quản bút), sửa ngòi cho (quản bút)
cắm đầu nhọn vào (vật gì)


/nib/

danh từ
đầu ngòi bút (lông ngỗng); ngòi bút (sắt...)
đầu mũi, mũi nhọn (giùi, dao trổ...)
mỏ (chim)
(số nhiều) mảnh hạt cacao nghiền
(kỹ thuật) chốt

ngoại động từ
vót nhọn đầu (lông ngỗng) thành ngòi bút
làm ngòi cho (quản bút); cắm ngòi cho (quản bút), sửa ngòi cho (quản bút)
cắm đầu nhọn vào (vật gì)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nib"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.