|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nicher
| [nicher] | | nội động từ | | | làm tổ | | | Oiseau qui niche dans un buisson | | chim làm tổ trong bụi cây | | | (nghĩa bóng, thân mật) ở, trú | | ngoại động từ | | | để, đặt | | | Nicher sa tête sur l'épaule de qqn | | gục đầu lên vai ai | | | Réussir à nicher sa famille | | đã đặt được gia đình (ở nơi nào đó) |
|
|
|
|