Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nigrescent




nigrescent
[nai'gresənt]
tính từ
đen đen, hơi đen


/nai'gresənt/

tính từ
đen đen, hơi đen


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.