Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
niveau


[niveau]
danh từ giống đực
máy thuỷ chuẩn, cái nivô
mực; mức; trình độ
Niveau d'eau
mực nước
Niveau d'un liquide dans un vase
mực nước trung bình
Niveau de pollution
mức độ ô nhiễm
Niveau de vie
mức sống
Niveau de culture
trình độ văn hoá
au niveau de
ngang mức, ngang tầm
au niveau inférieur
ở dưới
au niveau supérieur
ở trên
courbes de niveau
đường đồng mức
de niveau
bằng phẳng
ngang nhau, ngang mức nhau
être au même niveau que
ngang mặt, ngang với
niveau de la mer
mực nước biển (dùng làm chuẩn để đo độ cao)
niveau social
mức thang xã hội
passage à niveau
xem passage



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.