Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nivellement


[nivellement]
danh từ giống đực
(kỹ thuật) sự đo (độ) cao, sự đo thuỷ chuẩn
Instruments de nivellement
dụng cụ đo thuỷ chuẩn
sự san bằng
Nivellement d'un terrain
sự san bằng một đám đất
Nivellement des rangs
sự san bằng cấp bậc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.