|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
niêm
noun seal hủy dấu niêm bức thư to break the seal of a letter
| [niêm] | | danh từ. | | | seal. | | | hủy dấu niêm bức thư | | to break the seal of a letter. | | | glue up, stick up | | | niêm một phong thư | | seal (up) an envelope |
|
|
|
|