nodulose
nodulose | ['nɔdjulous] | | Cách viết khác: | | nodulous |  | ['nɔdjuləs] |  | tính từ | |  | có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ | |  | có nhiều cục u nhỏ, có nhiều bướu nhỏ |
/'nɔdjulous/ (nodulous) /'nɔdjuləs/
tính từ
có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ
có nhiều cục u nhỏ, có nhiều bướu nh
|
|