![](img/dict/02C013DD.png) | [noeud] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) mắt, mấu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nút |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Noeud coulant |
| nút thòng lọng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire un noeud |
| thắt nút |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Noeud simple / double |
| nút đơn / đôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nơ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Noeud papillon |
| nơ hình bướm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khúc cuộn (của con rắn) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đường sắt) đầu mối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Noeud ferroviaire |
| đầu mối đường sắt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | điểm nút, điểm mấu chốt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Trancher le noeud de la question |
| giải quyết điểm mấu chốt của vấn đề |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le noeud du débat |
| điểm mấu chốt (trung tâm) của cuộc thảo luận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le noeud et le dénouement |
| (văn học) sân khấu điểm nút và điểm mở nút |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mối quan hệ, mối ràng buộc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Noeuds du mariage |
| mối ràng buộc của hôn nhân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) hải lý - giờ (đơn vị tốc độ tàu biển) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Navire qui file vingt noeuds |
| tàu chạy 20 hải lý / giờ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) quy đầu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) kẻ đần, kẻ ngu xuẩn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir un noeud à la gorge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lo sợ, lo lắng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | noeud fatal |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dây thắt cổ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | noeud gordien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem gordien |
| ![](img/dict/809C2811.png) | noeud vital |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (giải phẫu) nút sống |