Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
noisette


[noisette]
danh từ giống cái
quả phỉ
than hòn
aller cueillir la noisette
dắt nhau vào rừng (trai gái)
tính từ (không đổi)
(có) màu xám hung
Yeux noisette
mắt màu xám hung



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.