![](img/dict/02C013DD.png) | [nom] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tên; tên họ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un nom connu |
| một tên quen |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Porter le nom de... |
| mang tên là... |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Deux personnes qui portent le même nom |
| hai người mang cùng tên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cacher son nom |
| giấu tên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre son nom au bas d'une lettre |
| ký tên vào cuối thư |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nom de livre |
| tên sách (tựa đề) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) danh từ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nom commun |
| danh từ chung |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nom propre |
| danh từ riêng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | danh nghĩa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le nom de père |
| danh nghĩa là cha |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhân vật có tên tuổi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les plus grands noms de la littérature |
| những nhân vật có tên tuổi nhất trong văn học |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) tầng lớp quý tộc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Gens de nom |
| những nhà quý tộc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | appeler les choses par leur nom |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nói thẳng ra, nói trắng ra |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au nom de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhân danh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de nom |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ biết tên thôi (không biết người) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hữu danh vô thực |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être le dernier de son nom |
| ![](img/dict/633CF640.png) | là con út trong gia đình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | nom de Dieu !; nom de nom !; nom d'un chien ! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mẹ kiếp! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | nom de guerre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bí danh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ou j'y perdrai mon nom |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không được thì chết cho rồi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | petit nom |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) tên tục, tên hèm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prêter son nom |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đứng tên thay, cho mượn tên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | qui n'a pas de nom; sans nom |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khốn nạn quá, khiếp quá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se faire un nom |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nổi tiếng, nổi danh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sous le nom de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đội tên là |