Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nombreux


[nombreux]
tính từ
nhiều, đông
Dans de nombreux cas
trong nhiều trường hợp
De nombreuses fois
nhiều lần, thường xuyên
Une classe nombreuse
một lớp học đông
Une famille nombreuse
một gia đình đông con
Ils sont de plus en plus nombreux
chúng càng ngày càng đông
(từ cũ, nghĩa cũ) có nhịp điệu, nhịp nhàng
Style nombreux
lời văn nhịp nhàng
phản nghĩa Petit. Rare.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.