nominator
nominator | ['nɔmineitə] |  | danh từ | |  | người chỉ định, người bổ nhiệm (ai vào một chức vụ gì) | |  | người giới thiệu, người đề cử (ai ra ứng cử) |
/'nɔmineitə/
danh từ
người chỉ định, người bổ nhiệm (ai vào một chức vụ gì)
người giới thiệu, người đề cử (ai ra ứng cử)
|
|