|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nommément
![](img/dict/02C013DD.png) | [nommément] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | Ä‘Ãch danh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Citer quelqu'un nommément | | nêu Ä‘Ãch danh ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đặc biệt là | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'influence du climat et nommément de l'humidité | | ảnh hưởng của khà háºu đặc biệt là của Ä‘á»™ ẩm |
|
|
|
|