|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-affiliated
non-affiliated | [,nɔn ə'filieitid] | | tính từ | | | không sáp nhập | | | non-affiliated union | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghiệp đoàn không sáp nhập với một tổ chức nghiệp đoàn nào |
/'nɔnə'filieitid/
tính từ không sáp nhập non-affiliated union (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghiệp đoàn không sáp nhập với một tổ chức nghiệp đoàn nào
|
|
|
|