Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
non-assistance


[non-assistance]
danh từ giống cái
sự không chịu cứu trợ
La non-assistance à personne en danger
sự không chịu cứu trợ người gặp nguy hiểm
phản nghĩa Assistance, secours.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.