non-effective
non-effective | [,nɔn i'fektiv] |  | tính từ | |  | không hiệu nghiệm | |  | (quân sự) không đủ sức khoẻ để ở quân đội |  | danh từ | |  | (quân sự) người không đủ sức khoẻ để ở quân đội |
/'nɔni'fektiv/
tính từ
không hiệu nghiệm
(quân sự) không đủ sức khoẻ để ở quân đội
danh từ
(quân sự) người không đủ sức khoẻ để ở quân đội
|
|