Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
non


(văn chương) mont
Non xanh nước biếc
des monts verdoyants et des flots d'azur
jeune
Cây non
de jeunes plants
Chết non
mort encore jeune
Hầu non
jeune concubine
vert; tendre
Chuối non
des bananes encore vertes
Cỏ non
herbe tendre
avant terme; prématuré
Đẻ non
accouchement prématuré
faible déficient qui n'atteint pas le niveau requis (se traduit différemment suivant le contexte)
Lí lẽ non
argumentation déficiente (faible)
Thước non
mètre plus court que l'étalon
Nhuộm màu non
teindre d'un teint peu foncé
Con dao non
un couteau mal trempé
un peu moins de
Non một trăm
un peu moins de cent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.