nonchalance
nonchalance | ['nɔn∫ələns] |  | danh từ | |  | tính thờ ơ, tính hờ hững, sự lãnh đạm, sự vô tình | |  | tính trễ nãi, tính sơ suất; sự không chú ý, sự không cẩn thận |
/'nɔnʃələns/
danh từ
tính thờ ơ, tính hờ hững, sự lânh đạm, sự vô tình
tính trễ nãi, tính sơ suất; sự không chú ý, sự không cẩn thận
|
|