|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
normalement
![](img/dict/02C013DD.png) | [normalement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bình thường, thông thường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Normalement, nous devons arriver à cinq heures | | thông thường chúng ta phải đến nơi lúc 5 giờ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) trực giao | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Accidentellement, anormalement. |
|
|
|
|