Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
normand


[normand]
tính từ
(thuộc) xứ Noóc-măng-đi
réponse normande
câu trả lời nước đôi
rime normande
vần đọc chạnh
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Noóc-măng-đi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.