|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nosebag
nosebag![](img/dict/02C013DD.png) | ['nouzbæg] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giỏ thức ăn (đeo ở cổ ngựa) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) mặt nạ chống hơi độc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) túi đựng thức ăn sáng |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [nosebag] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | food, something to eat, fill your face | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'm hungry. It's time to put on the nosebag. |
/'nouzbæg/
danh từ
giỏ thức ăn (đeo ở cổ ngựa)
(từ lóng) mặt nạ chông hơi độc
(từ lóng) tú đựng thức ăn sáng
|
|
|
|