|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nosebag
nosebag | ['nouzbæg] |  | danh từ | |  | giỏ thức ăn (đeo ở cổ ngựa) | |  | (từ lóng) mặt nạ chống hơi độc | |  | (từ lóng) túi đựng thức ăn sáng |
|  | [nosebag] |  | saying && slang | |  | food, something to eat, fill your face | |  | I'm hungry. It's time to put on the nosebag. |
/'nouzbæg/
danh từ
giỏ thức ăn (đeo ở cổ ngựa)
(từ lóng) mặt nạ chông hơi độc
(từ lóng) tú đựng thức ăn sáng
|
|
|
|