|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
noter
![](img/dict/02C013DD.png) | [noter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh dấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Noter un passage d'une croix | | đánh dấu một đoạn bằng một chữ thập | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ghi để nhớ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Noter un rendez-vous | | ghi để nhớ một buổi hẹn gặp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Noter une adresse | | ghi nhớ một địa chỉ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chú ý, lưu ý | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Notez bien que | | anh hãy nhớ lưu ý là | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Noter un changement | | lưu ý một thay đổi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ghi nhận xét; cho điểm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Noter un devoir | | cho điểm một bài làm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Noter un fonctionnaire | | ghi nhận xét một công chức | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) ghi nốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Noter un air | | ghi nốt một điệu nhạc |
|
|
|
|