|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nouer
| [nouer] | | ngoại động từ | | | buộc | | | Nouer un paquet | | buộc một gói | | | thắt, thắt nút | | | Nouer sa cravate | | thắt ca-vát | | | (nghĩa bóng) thắt nối | | | Nouer une amitié | | thắt nối tình hữu nghị | | | (sân khấu) kết cấu | | | Nouer une intrigue | | kết cấu một tình tiết | | | (ngành dệt) nối sợi | | Phản nghĩa Dénouer | | nội động từ | | | (nông nghiệp) (thực vật học) hình thành quả |
|
|
|
|