|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nourrice
| [nourrice] | | danh từ giống cái | | | vú nuôi, vú sữa | | | (kỹ thuật) thùng phụ, thùng dự trữ, thùng dầu phụ (trên ô-tô) | | | en nourrice | | | đang tuổi còn bú | | | épingle de nourrice | | | kim băng | | | mettre un enfant en nourrice | | | gửi con cho vú nuôi |
|
|
|
|