Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nourrice


[nourrice]
danh từ giống cái
vú nuôi, vú sữa
(kỹ thuật) thùng phụ, thùng dự trữ, thùng dầu phụ (trên ô-tô)
en nourrice
đang tuổi còn bú
épingle de nourrice
kim băng
mettre un enfant en nourrice
gửi con cho vú nuôi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.