Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nous


[nous]
đại từ (số nhiều)
chúng tôi, chúng mình, chúng ta; ta
Vous et moi, nous sommes de vieux amis
anh và tôi, chúng ta là những người bạn lâu năm
Il nous regarde
hắn nhìn chúng tôi
Il nous a écrit
anh ta đã viết thư cho chúng tôi
Nous sommes persuadés que
chúng tôi (nhà văn, quan chức cao cấp, thẩm phán... tự xưng) tin chắc rằng
(thân mật) đằng ấy, chú mình... (ngôi thứ hai)
Comment ! nous refusons d'obéir !
thế nào! chú mình không vâng lời ư!
à nous
của chúng tôi
ce que c'est que de nous !
đời là chán thế đấy!
nous autres
chúng tôi, về phần chúng tôi
danh từ giống đực
từ "chúng tôi", từ "chúng mình"
Qu'il est touchant ce nous que tu as prononcé !
cái từ "chúng mình" mà cậu vừa nói mới cảm động làm sao



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.