Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nouveau


[nouveau]
tính từ
mới; mới lạ
Livre nouveau
sách mới
Une nouvelle collection
bộ sưu tập mới
Mots nouveaux
từ mới
Les nouveaux riches
những người mới giàu
Être nouveau dans le métier
mới ra nghề
Les nouveaux venus
những người mới đến
Nouvel an
năm mới
Être nouveau dans une profession
mới vào nghề
De nouveaux visages
những khuôn mặt mới lạ
à nouveau
lại nữa
de nouveau
lại một lần nữa
de nouvelle date
mới đây
tout nouveau, tout beau
có mới nới cũ
danh từ giống đực
cái mới
Il y a du nouveau dans cette affaire
trong việc ấy có cái mới
người mới đến; học sinh mới
Il y a trois nouveaux dans cette classe
có ba học sinh mới trong lớp này
phản nghĩa Ancien, antique, vieux; banal, expérimenté; même.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.