noviciate
noviciate | [nou'vi∫iit] | | Cách viết khác: | | novitiate |  | [nou'vi∫iit] |  | danh từ | |  | thời kỳ tập việc, thời kỳ học việc | |  | (tôn giáo) thời kỳ mới tu | |  | (tôn giáo) viện sơ tu |
/nou'viʃiit/ (novitiate) /nou'viʃiit/
danh từ
thời kỳ tập việc, thời kỳ học việc
người tập việc, người học việc
(tôn giáo) thời kỳ mới tu
(tôn giáo) viện sơ tu
|
|