Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
noyau


[noyau]
danh từ giống đực
nhân, hạt nhân
Noyau de la cellule
(sinh vật học, sinh lý học) nhân tế bào
Noyau d'un atome
(vật lý học) hạt nhân nguyên tử
Noyau de l'aile grise
(giải phẫu) nhân cánh xám
Noyau terrestre
(địa chất, địa lý) nhân quả đất
Noyau d'une comète
nhân sao chổi
Noyau du groupe
(nghĩa bóng) hạt nhân của nhóm
(thực vật học) hạch
Fruit à noyau
quả hạch
lõi, ruột
Noyau de moule
(kỹ thuật) lõi khuôn đúc
Noyau d'une bobine d'induction
(vật lý) lõi cuộn cảm ứng
Noyaux de résistance
ổ đề kháng
il faut casser le noyau pour avoir l'amande
muốn ăn hét phải đào giun
rembourré avec des noyaux de pêche
cứng quá (ghế ngồi)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.