|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nu
| [nu] | | danh từ giống đực | | | nuy (chữ cái Hy Lạp) | | | khoả thân; tranh khoả thân; tượng khoả thân | | tính từ | | | trần, trần truồng | | | Enfant nu | | đứa bé trần truồng | | | Tête nue | | đầu trần | | | Les mains nues | | tay trần (không đeo găng) | | | épée nue | | gươm tuốt trần | | | Vérité toute nue | | sự thật trần truồng, sự thật không che đậy | | Phản nghĩa Couvert, déguisé, habillé, vêtu | | | trụi, trọc, rỗng không | | | Colline nue | | đồi trọc | | | Arbre nu | | cây trụi lá | | | Maison nue | | nhà rỗng không (không có đồ đạc) | | | mộc mạc | | | Style nu | | lời văn mộc mạc | | | à l'oeil nu | | | bằng mắt thường | | | à nu | | | để trần | | | à nu | | | bóc trần, không che đậy, không tô vẽ | | | crâne nu | | | đầu hói | | | nu comme un ver (comme la main) | | | trần như nhộng | | | se mettre nu | | | cởi quần áo |
|
|
|
|