Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nuancer


[nuancer]
ngoại động từ
tô đậm dần, tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh), phối hợp màu sắc (trong bức tranh)
diễn đạt tinh vi
Nuancer sa pensée
diễn đạt tinh vi tư tưởng của mình
phản nghĩa Contraster, opposer, trancher.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.