Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nuire


[nuire]
nội động từ
làm hại, có hại
Nuire à quelqu'un
làm hại ai
Il nous a nuit par son silence
nó đã làm hại chúng tôi vì sự im lặng của nó
Fumer nuit à la santé
hút thuốc có hại cho sức khoẻ
Nuire au progrès
có hại cho sự tiến bộ
Trop parler nuit
nói nhiều có hại
phản nghĩa Aider, assister, servir.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.