![](img/dict/02C013DD.png) | [nuit] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đêm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le jour et la nuit |
| ngày và đêm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La nuit tombe |
| màn đêm buông xuống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nuit sans lune |
| đêm không trăng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Milieu de la nuit |
| nửa đêm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Toute la nuit |
| cả đêm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il fait nuit |
| trời tối |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiền trọ đêm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Payer sa nuit |
| trả tiền trọ đêm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự ngu dốt, sự tối tăm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à la nuit close |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khi trời tối hẳn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à la nuit tombante |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khi trời xẩm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | astre de la nuit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thơ ca) mặt trăng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | boîte de nuit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hộp đêm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bonne nuit ! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đêm ngủ yên; chúc ngủ ngon! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est le jour et la nuit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khác nhau như ngày với đêm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de nuit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (ban) đêm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être comme le jour et la nuit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất khác biệt nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire de la nuit le jour et du jour la nuit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lấy đêm làm ngày, lấy ngày làm đêm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il se fait nuit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sắp tối rồi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la nuit des temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thời kỳ xa xưa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la nuit, tous les chats sont noirs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tắt đèn nhà ngói như nhà tranh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la nuit du tombeau; la nuit éternelle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thơ ca) cái chết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas passer la nuit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không sống được đến sáng hôm sau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | nuit blanche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đêm trắng (cả đêm không ngủ; cả đêm vẫn có ánh sáng mặt trời) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | nuit et jour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | luôn luôn, cả ngày lẫn đêm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer la nuit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thức đêm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | table de nuit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tủ nhỏ đầu giường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vase de nuit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bô (dùng để đi đái vào ban đêm) |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Jour, lumière. |