Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nul


[nul]
tính từ
không, không tí gì
Nul souci
không lo lắng tí gì
Tige nulle
không có thân (cây)
vô hiệu
Un arrêt nul
một bản án vô hiệu
vô tài, rất kém
Un homme nul
một người vô tài
(thể dục thể thao) hoà
Un match nul
một trận đấu hoà
nulle part
không nơi nào
đại từ
không một ai; không ai
Nul n'est hors de sa classe
không ai đứng ngoài giai cấp mình cả
Nul n'est venu
không một ai đến cả
nul n'est parfait
nhân bất thập toàn
nul n'est prophète en (dans) son pays
bụt chùa nhà không thiêng
phản nghĩa Beaucoup, tout, tous. Important, réel, valable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.