|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nullard
 | [nullard] |  | tính từ | |  | (thông tục) hoàn toàn vô tài, hoàn toàn không biết tí gì | |  | Être nullard en anglais | | hoàn toàn không biết tí gì về tiếng Anh |  | danh từ giống đực | |  | (thông tục) kẻ hoàn toàn vô tài, kẻ hoàn toàn không hiểu biết gì |
|
|
|
|