|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nutcracker ![](images/dict/n/nutcracker.gif)
nutcracker![](img/dict/02C013DD.png) | ['nʌt,krækə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ ((thường) ở số nhiều) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái kẹp quả hạch | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) chim bổ hạt (họ quạ) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | nutcracker face | | mặt có mũi và cằm nhọn; mặt có mũi và cằm gần nhau (do rụng hết răng) |
/'nʌt,krækə/
danh từ, (thường) số nhiều
cái kẹp quả hạch
(động vật học) chim bổ hạt (họ quạ) nutcracker face mặt có mũi và cằm nhọn; mặt có mũi và cằm gần nhau (do rụng hết răng)
|
|
|
|