Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nutritif


[nutritif]
tính từ
nuôi dưỡng, dinh dưỡng
Milieu nutritif
môi trường dinh dưỡng
Valeur nutritive
giá trị dinh dưỡng
bổ
Substance très nutritive
chất rất bổ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.