Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nuông


[nuông]
to indugle; to pamper; to spoil; to baby
Nuông con
To indulge one's children; to lavish care and affection on one's children



Indugle, pamper, spoil
Nuông con To indulge one's children


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.