Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nycthéméral


[nycthéméral]
tính từ
xem nycthémère
Les variations nycthémérales de la température
sự thay đổi nhiệt độ một ngày một đêm



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.