| [nécessairement] |
| phó từ |
| | cần thiết |
| | Il faut nécessairement manger |
| cần thiết phải ăn |
| | tất yếu, nhất thiết |
| | L'effet suit nécessairement la cause |
| kết quả tất yếu theo sau nguyên nhân |
| | Je dois nécessairement partir cette semaine |
| nhất thiết trong tuần nà y tôi phải ra đi |
| phản nghĩa Accidentellement, fortuitement, hasard (parhasard). |